Giới thiệu về VIET HAN SECURITY
- Nút nhấn camera chuông cửa độ phân giải 2MP CMOS.
- Góc quan sát: 138.6° (H) / 79.6°(V).
- Hỗ trợ quan sát ban đêm.
- Chuẩn nén: H265.
- Kết nối tới các smartphone qua phần mềm.
- Tích hợp mic và speaker, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ mở qua cửa từ xa.
- Chống ngược sáng thực 120dB.
Nút bấm chuông cửa Dahua DHI-VTO2201F-P là một thiết bị cấp cao có độ phân giải 2MP và chuẩn nén H.265, mang lại hình ảnh sắc nét và chất lượng video ổn định. Tính năng đàm thoại 2 chiều giúp người sử dụng giao tiếp dễ dàng với khách hàng từ xa, tăng cường tính lợi và bảo mật. Đây là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống chuông cửa thông minh trong nhà, văn phòng hay các khu vực cần quản lý ra hiệu quả.
Ngoài ra, Nút nhấn camera chuông cửa Dahua DHI-VTO2201F-P thuộc dòng thiết bị Chuông cửa Màn hình Dahua từ thương hiệu camera quan sát Dahua ngày nay nhiều người dùng và sử dụng. Thêm vào đó, thương hiệu camera Dahua - cũng chính là một thương hiệu nhà sản xuất hàng đầu thế giới với các sản phẩm có chất lượng cao và công nghệ tiên tiến hiện đại.
Các thông số của Nút nhấn camera chuông cửa Dahua DHI-VTO2201F-P
Ngoài ra, Nút nhấn camera chuông cửa Dahua DHI-VTO2201F-P là sản phẩm nút nhấn chuông cửa giúp bạn có thể quản lý đóng mở khóa cửa qua màn hình hoặc điện thoại được trang bị nhiều tính năng hiện đại. Vì thế, nếu bạn có nhu cầu tìm mua Nút nhấn camera chuông cửa Dahua DHI-VTO2201F-P chính hãng, hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi qua Hotline bên dưới nhé!
Địa chỉ Nút nhấn camera chuông cửa Dahua DHI-VTO2201F-P chính hãng, uy tín
Hiện nay, Công ty TNHH giải pháp công nghệ Việt Hàn là đơn vị chuyên cung cấp các loại Nút nhấn camera chuông cửa Dahua DHI-VTO2201F-P với cam kết:
Quý khách có thắc mắc hoặc quan tâm đến Nút nhấn camera chuông cửa Dahua DHI-VTO2202F-P-S2, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline:0899.199.598 hoặc đến trực tiếp cửa hàng Việt Hàn trên toàn quốc nhé!
System | |
Main Processor | Embedded processor |
Operating System | Embedded Linux Operation System |
Button Type | Mechanical |
Interoperability | ONVIF; CGI |
Network Protocol | SIP; P2P; IPv4; UPnP; SNMP; DNS; DDNS; RTSP; RTP; TCP; UDP |
Basic | |
Camera | 1/2.9' 2MP CMOS Low Illumination HD Colorful Camera |
Field of View | Horizontal: 138.6°; vertical: 79.6; diagonal:159° |
Focal Length | 2.0 mm |
WDR | 120 dB |
Noise Reduction | 3D NR |
Video Compression | H.265 |
Video Resolution | 50Hz: Main Stream (720P@25 fps), sub stream (1080P@25 fps) 60Hz: Main Stream (720P@30 fps), sub stream (1080P@30 fps) |
Video Frame Rate | 25 fps |
Video Bit Rate | 256 Kbps to 8 Mbps |
Light Compensation | Auto IR |
Day/Night | Auto (ICR) |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM |
Audio Input | 1 channel |
Audio Output | Built-in speaker |
Audio Mode | 2-way voice communication |
Audio Enhancement | Echo suppression/digital noise reduction |
Audio Bit Rate | 16 KHz, 16 Bit |
Status Indicator Light | 3 |
Port | |
RS-485 Port | 1 |
Alarm Output | 1 |
Power Output | 1-ch 12 VDC 100mA |
Exit Button | 1 |
Door Status Detection | 1 |
Lock Control | 1 |
Network Port | One RJ45 10M/100M network port |
Storage | Micro SD card (up to 64GB) |
General | |
Appearance color | Silver |
Power Supply | DC 12V-24V 1A; Standard PoE |
Power Adapter | Optional |
Installation | Flush/surface mount |
Accessory | Flush/surface mount |
Product Dimensions | 130 mm × 96 mm × 28.5 mm (5.12' × 3.78' × 1.12') |
Protection | IK07; IP65 |
Operating Temperature | –30°C to +60°C (–22°F to 140°F) |
Operating Humidity | 10%–90% (RH, non-condensing) |
Operating Altitude | 0 m–3000 m |
Power Consumption | ≤ 6W |
Net Weight | 0.35 kg (0.77 lb) |
System | |
Main Processor | Embedded processor |
Operating System | Embedded Linux Operation System |
Button Type | Mechanical |
Interoperability | ONVIF; CGI |
Network Protocol | SIP; P2P; IPv4; UPnP; SNMP; DNS; DDNS; RTSP; RTP; TCP; UDP |
Basic | |
Camera | 1/2.9' 2MP CMOS Low Illumination HD Colorful Camera |
Field of View | Horizontal: 138.6°; vertical: 79.6; diagonal:159° |
Focal Length | 2.0 mm |
WDR | 120 dB |
Noise Reduction | 3D NR |
Video Compression | H.265 |
Video Resolution | 50Hz: Main Stream (720P@25 fps), sub stream (1080P@25 fps) 60Hz: Main Stream (720P@30 fps), sub stream (1080P@30 fps) |
Video Frame Rate | 25 fps |
Video Bit Rate | 256 Kbps to 8 Mbps |
Light Compensation | Auto IR |
Day/Night | Auto (ICR) |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM |
Audio Input | 1 channel |
Audio Output | Built-in speaker |
Audio Mode | 2-way voice communication |
Audio Enhancement | Echo suppression/digital noise reduction |
Audio Bit Rate | 16 KHz, 16 Bit |
Status Indicator Light | 3 |
Port | |
RS-485 Port | 1 |
Alarm Output | 1 |
Power Output | 1-ch 12 VDC 100mA |
Exit Button | 1 |
Door Status Detection | 1 |
Lock Control | 1 |
Network Port | One RJ45 10M/100M network port |
Storage | Micro SD card (up to 64GB) |
General | |
Appearance color | Silver |
Power Supply | DC 12V-24V 1A; Standard PoE |
Power Adapter | Optional |
Installation | Flush/surface mount |
Accessory | Flush/surface mount |
Product Dimensions | 130 mm × 96 mm × 28.5 mm (5.12' × 3.78' × 1.12') |
Protection | IK07; IP65 |
Operating Temperature | –30°C to +60°C (–22°F to 140°F) |
Operating Humidity | 10%–90% (RH, non-condensing) |
Operating Altitude | 0 m–3000 m |
Power Consumption | ≤ 6W |
Net Weight | 0.35 kg (0.77 lb) |
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM